Có 1 kết quả:

缺勤 quē qín ㄑㄩㄝ ㄑㄧㄣˊ

1/1

quē qín ㄑㄩㄝ ㄑㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to be absent from work or school

Bình luận 0